Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thành lập từ với âm “결” nhé. Qua đó chúng ta sẽ hiểu rõ hơn vì sao 결혼 có nghĩa là kết hôn, hay 단결 có nghĩa là đoàn kết. Thông qua âm Hán – Hàn mọi “bí ẩn” sẽ dễ dàng được giải đáp. Mời các bạn cùng tìm hiểu nội dung được dạy học tiếng hàn online tổng hợp qua bài viết sau. 결: kết (nối, cột) 단결: đoàn kết 집결: tập kết 연결: liên kết 결합: kết hợp 결부: kết phó, gắn kết 결혼: kết hôn 결국: kết cục 결과: kết quả 결론: kết luận 결실: kết thật 결말: kết mạt (kết luận) 결핵: kết hạch (khối u lao) 결: quyết (quyết định, quyết tâm) 결정: quyết định 결단: quyết đoán 결심: quyết tâm 판결: phán quyết 다수결: đa số quyết (quyết định theo số đông) 결승: quyết thắng 결재: quyết tài (phê chuẩn, cho phép) 해결: giải quyết 결산: quyết toán 대결: đối quyết (quyết đấu, chạm trán) 결사적으로: quyết tử 결: khuyết (thiếu) 결점: khuyết điểm 결함: khuyết hãm (khuyết điểm) 결핍: khuyết phạp (thiếu thốn) 결근: khuyết cần (không đi làm) 결석: khuyết tịch (không đi học) 출결: xuất khuyết (tham dự và vắng mặt) 결: khiết (sạch) 청결: thanh khiết 불결: bất khiết (bẩn, không sạch) 결백: khiết bạch ( trong trắng) 순결: thuần khiết 결벽:khiết tích (quá sạch) => 결백한 사람: người mắc bệnh ở quá sạch Trên đây là một số từ vựng được hình thành từ âm “결”. Chỉ cần ghi nhớ một số nghĩa của 결 trong tiếng Việt như “khiết, khuyết, quyết, kết” là có thể biết kha khá một lượng từ vựng rồi phải không nào? Luôn theo dõi website trung tâm tiếng Hàn quận Phú Nhuận để có thể cập nhật thêm nhiều từ vựng âm Hán – Hàn nhé! Chúc các bạn một mùa giáng sinh an lành và một năm mới tràn ngập niềm vui và hạnh phúc!